Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
splitting




tính từ
rất nhức (đặc biệt là đau đầu)
I've got a splitting headache tôi bị nhức đầu như búa bổ

danh từ
sự phân cắt; tách đôi
sự phân nhóm; phân chia; chẻ tách



splitting
['splitiη]
tính từ
rất nhức (đặc biệt là đau đầu)
I've got a splitting headache
tôi bị nhức đầu như búa bổ
danh từ
sự phân cắt; tách đôi
sự phân nhóm; phân chia; chẻ tách


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.