|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spiritualization
spiritualization![](img/dict/02C013DD.png) | [,spirit∫uəlai'zei∫n] | | Cách viết khác: | | spiritualisation | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,spirit∫uəlai'zei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tinh thần hoá; sự cho một ý nghĩa tinh thần | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đề cao, sự nâng cao | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự làm cho sinh động |
/,spiritjuəlai'zeiʃn/
danh từ
sự tinh thần hoá; sự cho một ý nghĩa tinh thần
sự đề cao, sự nâng cao
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự làm cho sinh động
|
|
|
|