![](img/dict/02C013DD.png) | ['spirit] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tinh thần, tâm hồn; linh hồn (khác biệt với cơ thể) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | his spirit is troubled |
| tâm hồn anh ấy bị xáo động |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | linh hồn; hồn ma; linh hồn không có cơ thể |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the spirits of the dead |
| linh hồn những người đã chết |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thần linh, thần thánh, tiên; quỷ thần, yêu tinh, sinh vật siêu tự nhiên |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | linh hồn; sự sống và ý thức không kết hợp với một cơ thể |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | God is pure spirit |
| Chúa là linh hồn thanh khiết |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (luôn đi với một tính từ) người (thuộc một loại, xúc cảm, tâm tính nào đó) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a brave spirit |
| một người dũng cảm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a proud spirit |
| một người kiêu căng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she's an independent spirit |
| cô ấy là một người không đảng phái |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tinh thần; lòng can đảm; tính hăng hái, nhiệt tình; nghị lực; khí thế |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a man of unbending spirit |
| người có tinh thần bất khuất |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the poor in spirit |
| những người nhu nhược |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to show a great spirit |
| tỏ ra rất can đảm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he infused spirit into his men |
| anh ta truyền nhiệt tình cho đồng đội |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | people of spirit |
| người giàu nghị lực |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tinh thần; tâm trạng; thái độ; trạng thái tinh thần |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the result depends on the spirit in which it is done |
| kết quả tuỳ thuộc vào tinh thần thực hiện công việc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tinh thần (phẩm chất đặc trưng, tính tình đặc trưng của cái gì) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the spirit of the times |
| tinh thần của một thời đại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the 16th-century spirit of exploration |
| tinh thần thám hiểm của thế kỷ 16 |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the spirit of the age |
| xu hướng tinh thần của thời đại |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tinh thần (ý nghĩa, mục đích thực, sự có dụng ý) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | obey the spirit, not the letter of the law |
| tuân theo tinh thần, chứ không phải lời văn của luật pháp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | we have followed out the spirit of his instructions |
| chúng ta đã theo đúng tinh thần những chỉ thị của ông ta |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | linh hồn, trụ cột |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be the animating spirit of the uprising |
| là linh hồn thôi thúc cuộc nổi dậy |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bộ óc (bóng) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | one of the most ardent spirits of the time |
| một trong những bộ óc nồng nhiệt nhất của thời đại |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ((thường) số nhiều) rượu mạnh; cồn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) cảm xúc, tâm trạng của con người |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | in high spirits |
| vui vẻ phấn chấn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | in low/poor spirits |
| buồn rầu chán nản |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in spirit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trong ý nghĩ của mình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I shall be with you in spirit |
| em se luôn nghĩ đến anh |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ((thường) + up) khuyến khích, cổ vũ, làm phấn khởi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm biến mất, chuyển nhanh, đưa biến đi, cuỗm nhẹ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to spirit something away |
| cuỗm nhẹ vật gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to spirit someone off |
| đưa nhẹ người nào đi, đưa biến ai đi |