Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spinnaker




spinnaker
['spinəkə]
danh từ
buồm lớn của thuyền đua


/'spinəkə/

danh từ
(hàng hải) buồm lớn (của thuyền đua)

Related search result for "spinnaker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.