Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spinal column





danh từ
cột sống; xương sống lưng



spinal+column
['spainl'kɔləm]
danh từ
cột sống; xương sống lưng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.