|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spin-off
danh từ
sản phẩm phụ; lợi ích phụ
spin-off![](img/dict/02C013DD.png) | ['spin'ɔv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lợi tức hoặc sản phẩm sinh ra ngẫu nhiên từ một quá trình lớn hơn, hoặc khi nó phát triển lên; sản phẩm phụ; lợi ích phụ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | this new material is a spin-off from the space industry | | vật liệu mới này là một sản phẩm phụ của công nghiệp vũ trụ |
|
|
|
|