|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spick-and-span
tính từ gọn gàng, ngăn nắp và sạch sẽ they always keep their kitchen spick and span họ luôn giữ căn bếp của họ ngăn nắp sạch sẽ mới toanh, bảnh bao (người)
spick-and-span | ['spikənd'spæn] | | tính từ | | | gọn gàng, ngăn nắp và sạch sẽ | | | they always keep their kitchen spick and span | | họ luôn giữ căn bếp của họ ngăn nắp sạch sẽ | | | mới toanh, bảnh bao (người) |
|
|
|
|