|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spherular
spherular | ['sferjulə] | | Cách viết khác: | | spherulate | | ['sferjulit] | | tính từ | | | có dáng hình cầu nhỏ, giống hình cầu nhỏ (sâu bọ) |
/'sferjulə/ (spherulate) /'sferjulit/
tính từ có dáng hình cầu nhỏ, giống hình cầu nhỏ (sâu bọ)
|
|
|
|