| ['speliη] |
| danh từ |
| | khả năng viết viết chính tả của một người |
| | his spelling is terrible |
| chính tả của nó thật khủng khiếp (sai be bét) |
| | a spelling test |
| bài kiểm tra chính tả |
| | hành động hoặc quá trình tạo ra từ bằng các chữ một cách đúng đắn; việc viết chính tả |
| | cách viết một từ, cách đánh vần một từ |
| | which is the better spelling: Tokio or Tokyo? |
| Tókio hoặc Tokyo, cách viết nào đúng hơn? |
| | English and American spelling(s) |
| cách viết của người Anh và người Mỹ |