Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
speeding




speeding
['spi:diη]
danh từ
sự vi phạm tốc độ; sự chạy quá tốc độ quy định


/'spi:diɳ/

danh từ
sự lái xe quá tốc độ quy định

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "speeding"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.