|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
speculum
speculum | ['spekjuləm] | | danh từ, số nhiều specula | | | (y học) cái banh | | | kính viễn vọng phản xạ; gương phản xạ | | | (động vật học) mắt cánh (chỗ có màu óng lên trên cánh chim) |
/'spekjuləm/
danh từ, số nhiều specula (y học) cái banh kính viễn vọng phản xạ; gương phản xạ (động vật học) mắt cánh (chỗ có màu óng lên trên cánh chim)
|
|
|
|