Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spectrograph




spectrograph
['spektrougrɑ:f]
danh từ
(vật lý) máy ghi phổ, máy quang phổ


/'spektrougrɑ:f/

danh từ
(vật lý) máy ghi phổ, máy quang phổ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.