Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
speckled





tính từ
có những đốm nhỏ



speckled
['speklid]
tính từ
có những đốm nhỏ
a speckled hen
con gà mái hoa mơ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "speckle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.