Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sparger




sparger
['spɑ:dʒə]
danh từ
máy rắc (ủ bia)


/'spɑ:dʤə/

danh từ
máy rắc (ủ bia)

Related search result for "sparger"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.