|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spandrel
spandrel![](img/dict/02C013DD.png) | ['spændrəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kiến trúc) mắt cửa (ô tam giác giữa vòm và khung cửa) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tường lửng, phần tường giữa cuốn; phần tường trên cuốn; tường giữa hai cột |
/'spændrəl/
danh từ
(kiến trúc) mắt cửa (ô tam giác giữa vòm và khung cửa)
|
|
|
|