Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
space vehicle




space+vehicle
['speis'vi:əkl]
như spacecraft


/'speiskrɑ:ft/ (space_ship) /'speis'ʃip/ (space_vehicle) /'speis'vi:ikl/

danh từ, số nhiều không đổi
tàu vũ trụ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "space vehicle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.