Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
space satellite




space+satellite
['speis'sætəlait]
danh từ
hành tinh nhân tạo


/'speis'sætəlait/

danh từ
hành tinh nhân tạo

Related search result for "space satellite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.