Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sour grapes




sour+grapes
thành ngữ sour
sour grapes
(tục ngữ) đánh chẳng được, tha làm phúc

[sour grapes]
saying && slang
feeling negative because you did not win
If she loses, she complains about the referee. It's just sour grapes.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.