Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sorter




sorter
['sɔ:tə]
danh từ
người lựa chọn, người sắp xếp, người phân loại; máy phân loại, máy sắp xếp (thư từ, bưu thiếp..)
(kỹ thuật) máy sàng quặng



người chọn, (máy tính) thiết bị chọn

/'sɔ:tə/

danh từ
người lựa chọn, người sắp xếp, người phân loại
(kỹ thuật) máy sàng quặng

Related search result for "sorter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.