Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sorner




sorner
['sɔ:nə]
danh từ
(Scốtlen) người ăn chực nằm chờ


/'sɔ:nə/

danh từ
(Ê-cốt) người ăn chực nằm chờ

Related search result for "sorner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.