|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
solidus
danh từ
(cổ La Mã) tiền vàng
dấu gạch chéo; có nghĩa là; trong số
gạch chéo phân biệt từ số với mẫu số trong phân số
solidus | ['sɔlidəs] |  | danh từ | |  | (cổ La Mã) tiền vàng | |  | dấu gạch chéo; có nghĩa là; trong số | |  | gạch chéo phân biệt từ số với mẫu số trong phân số |
|
|
|
|