Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
solicitude




solicitude
[sə'lisitju:d]
danh từ
sự ham muốn, sự ước ao
(+ for/about) sự lo lắng, sự quan tâm, sự lo âu; sự nóng ruột
my deep solicitude for your welfare
sự quan tâm lo ngại sâu sắc của tôi đối với anh


/sə'lisitju:d/

danh từ
sự ham muốn, sự ước ao
sự lo lắng, sự lo ngại; mối lo ngại, mối lo âu

Related search result for "solicitude"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.