solicit
solicit | [sə'lisit] | | ngoại động từ | | | (to solicit somebody for something; to solicit something from somebody) khẩn khoản, nài xin, cố đạt cho được | | | to solicit somebody for favours; to solicit favours from somebody | | nài xin ai ban ân huệ | | | to solicit information about the new motorway | | khẩn khoản hỏi thông tin về xa lộ mới | | | thu hút | | | marvels solicit attention | | những sự kỳ lạ khiến phải chú ý | | | gạ gẫm bán dâm, níu kéo, chài (gái điếm) |
/sə'lisit/
ngoại động từ khẩn khoản, nài xin to solicit favours nài xin ân huệ thu hút marvels solicit attention những sự kỳ lại thu hút sự chú ý gạ gẫm, níu kéo, chài (gái điếm)
|
|