Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soldering-iron




soldering-iron
['sɔldəriη'aiən]
danh từ
mỏ hàn


/'sɔldəriɳ,aiən/

danh từ
mỏ hàn

Related search result for "soldering-iron"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.