|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soda pop
danh từ
nước giải khát sủi bọt làm bằng nước xô-đa có hương vị thơm
soda+pop![](img/dict/02C013DD.png) | ['soudə'pɔp] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) nước giải khát sủi bọt làm bằng nước xô-đa có hương vị thơm (như) soda |
|
|
|
|