soda
soda | ['soudə] | | danh từ | | | (hoá học) Natri cacbonat | | | xô-đa; một hợp chất của natri; một hoá chất thường dùng | | | nước xô-đa (giải khát) (như) soda-water | | | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) nước giải khát sủi bọt làm bằng nước xô-đa có hương vị thơm (như) soda pop | | | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nước giải khát chế từ kem, nước xirô và nước xô-đa (như) ice-cream soda |
/'soudə/
danh từ (hoá học) Natri cacbonat nước xô-đa (giải khát) ((cũng) soda-water)
|
|