Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snow-shoes




snow-shoes
['snou'∫u:z]
danh từ số nhiều
liếp đi tuyết (đeo vào đế giày)


/'snouʃu:z/

danh từ số nhiều
liếp đi tuyết (đeo vào đế giày)

Related search result for "snow-shoes"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.