Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snorkel





snorkel
['snɔ:kl]
Cách viết khác:
schnorkel
['∫nɔ:kl]
danh từ
ống thở (của người lặn)
ống thông hơi (của tàu ngầm) (như) snort
nội động từ
bơi với một ống thở


/'snɔ:kl/ (schnorkel) /'ʃnɔ:kl/

danh từ
ống thông hơi (của tàu ngầm, của người lặn) ((cũng) snort)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "snorkel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.