Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snack-counter




snack-counter
['snæk'bɑ:]
Cách viết khác:
snack-bar
['snæk'kauntə]
như snack-bar


/'snækbɑ:/ (snack-counter) /'snæk,kauntə/
counter) /'snæk,kauntə/

danh từ
quán rượu nhỏ; quán bán quà, xnachba

Related search result for "snack-counter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.