|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smudge ![](images/dict/s/smudge.gif)
smudge![](img/dict/02C013DD.png) | [smʌdʒ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ (như) smutch | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lửa hun (ruồi, muỗi...; làm tan sương giá để bảo vệ cây...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vết bẩn, vết dơ; vết ố, vết nhoè | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đường mờ, dấu vết mờ mờ | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ (như) smutch | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm bẩn, làm dơ; làm nhoè, làm ố | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm hại, làm tổn thương, làm hoen ố, bôi nhọ (danh dự...) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trở nên bẩn, trở nên dơ, trở nên mờ, nhoè | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | this ink smudges easily | | mực này dễ nhoè |
/smʌdʤ/
danh từ ((cũng) smutch)
lửa hun (ruồi, muỗi...; làm tan sương giá để bảo vệ cây...)
vết bẩn, vết dơ
đường mờ, dấu vết mờ mờ
ngoại động từ ((cũng) smutch)
làm bẩn, làm dơ; làm nhoè
làm hại, làm tổn thương, bôi nhọ (danh dự...)
nội động từ
mờ; nhoè this ink smudges easily mực này dễ nhoè
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "smudge"
|
|