Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smarm




ngoại động từ
(thông tục) luồn lọt
he smarms his way into the upper reaches of a society hắn luồn lọt lên các tầng lớp cao của xã hội
trát thạch cao

nội động từ
nịnh nọt luồn cúi



smarm
[smɑ:m]
ngoại động từ
(thông tục) luồn lọt
he smarms his way into the upper reaches of a society
hắn luồn lọt lên các tầng lớp cao của xã hội
trát thạch cao
nội động từ
nịnh nọt luồn cúi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.