Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smallpox




smallpox
['smɔ:lpɔks]
danh từ
(y học) bệnh đậu mùa


/'smɔ:lpɔks/

danh từ
(y học) bệnh đậu mùa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "smallpox"
  • Words contain "smallpox" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chủng đậu bay

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.