|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slippy
tính từ
trơn
nhanh (nhất là dùng trong các thành ngữ sau đây)
slippy | ['slipi] |  | tính từ | |  | (thông tục) trơn | |  | (thông tục) nhanh (nhất là dùng trong các thành ngữ sau đây) | |  | be slippy about it! | |  | hãy nhanh nhanh lên! | |  | look slippy! | |  | hãy ba chân bốn cẳng lên |
|
|
|
|