|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sleaziness
danh từ sự mỏng (vải) sự nhếch nhác, sự nhớp nhúa; sự bẩn thỉu và không đứng đắn (nhất là về một nơi)
sleaziness | ['sli:zinis] | | danh từ | | | sự mỏng (vải) | | | (thông tục) sự nhếch nhác, sự nhớp nhúa; sự bẩn thỉu và không đứng đắn (nhất là về một nơi) |
|
|
|
|