Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slanderer




slanderer
['slɑ:ndərə]
danh từ
kẻ vu khống; kẻ phỉ báng


/'slɑ:ndərə/

danh từ
kẻ vu khống, kẻ vu oan; nói xấu; phỉ báng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "slanderer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.