skulk ![](images/dict/s/skulk.gif)
skulk![](img/dict/02C013DD.png) | [skʌlk] | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lẩn tránh, lẩn lút, lỉnh; trốn việc | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người lẩn tránh, người lẩn lút, người hay lỉnh; người trốn việc (như) skulker |
/skʌlk/
nội động từ
trốn tránh, lẩn lút
trốn việc, lỉnh
danh từ
người trốn việc, người hay lỉnh (((cũng) skulker)
|
|