Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skinniness




skinniness
['skininis]
danh từ
sự gầy nhom, sự gầy trơ xương, tình trạng rất gầy


/'skininis/

danh từ
sự gầy giơ xương, sự gầy nhom

Related search result for "skinniness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.