Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skating-rink




skating-rink
['skeitiη'riηk]
danh từ
sân băng (tự nhiên hoặc nhân tạo để trượt băng); sân patanh (khu vực nhẵn dùng cho những người trượt patanh)


/'skeitiɳriɳk/

danh từ
sân băng (nhân tạo)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.