|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skating-rink
skating-rink | ['skeitiη'riηk] | | danh từ | | | sân băng (tự nhiên hoặc nhân tạo để trượt băng); sân patanh (khu vực nhẵn dùng cho những người trượt patanh) |
/'skeitiɳriɳk/
danh từ sân băng (nhân tạo)
|
|
|
|