Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sisal




sisal
['saisl]
danh từ
(thực vật học) cây xidan (thuộc loại thùa)
sợi xidan (làm bằng lá của một loại cây nhiệt đới, dùng để bện thừng)


/'saisəl/

danh từ
(thực vật học) cây xizan (thuộc loại thùa)
sợi xizan (lấy ở lá cây xizan, dùng bệnh thừng)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sisal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.