Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sirrah




sirrah
[si'rɔkou]
Cách viết khác:
scirroco
[si'rɔkouz]
danh từ, số nhiều siroccos
gió xirôcô (thổi từ sa mạc Xa-ha-ra)
gió ấm mang mưa (về mùa đông)


/'sirə/ (sirree) /sə'ri:/ (siree) /sə'ri:/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), nhuốm &

Related search result for "sirrah"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.