|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
singleness
singleness | ['siηglnis] | | danh từ | | | tính duy nhất | | | singleness of mind | | sự toàn tâm toàn ý | | | singleness of purpose | | sự tập trung vào một mục đích duy nhất; sự chuyên tâm | | | tình trạng đơn độc, tình trạng cô đơn, tình trạng độc thân |
/'siɳglnis/
danh từ tính duy nhất tình trạng đơn độc, tình trạng cô đơn, tình trạng độc thân !with singleness of purpose chỉ nhằm một mục đích
|
|
|
|