|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
simulant
simulant | ['simjulənt] |  | tính từ | |  | (sinh vật học) giống, có dạng như | |  | stamens simulant of petals | | nhị có dạng cánh hoa |
/'simjulənt/
tính từ
(sinh vật học) giống, có dạng như stamens simulant of petals nhị có dạng cánh hoa
|
|
|
|