Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
simulant




simulant
['simjulənt]
tính từ
(sinh vật học) giống, có dạng như
stamens simulant of petals
nhị có dạng cánh hoa


/'simjulənt/

tính từ
(sinh vật học) giống, có dạng như
stamens simulant of petals nhị có dạng cánh hoa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.