Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
simply




simply
['simpli]
phó từ
một cách dễ dàng
to solved quite simply
được giải quyết rất dễ dàng
giản dị, mộc mạc, một cách giản dị, không cầu kỳ, không kiểu cách
dress simply
ăn mặc giản dị
hoàn toàn, tuyệt đối
I simply refuse to go!
tôi hoàn toàn từ chối không đi!
chỉ là; thường là
I bought the house simply because it was large
tôi mua ngôi nhà chỉ vì nó rộng


/'simpli/

phó từ
chỉ là; thường là
đơn giản
mộc mạc; hồn nhiên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "simply"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.