|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
simmer down
simmer+down | thành ngữ simmer | | | simmer down | | | (thông tục) trở lại yên tĩnh sau một cơn giận dữ (nóng nẩy, bạo lực..) |
| | [simmer down] | | saying && slang | | | control your anger, chill out, cool off | | | Simmer down, Sassy. You are very angry. Try to control yourself. |
|
|
|
|