![](img/dict/02C013DD.png) | ['simə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | quá trình sắp sôi, trạng thái sôi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) trạng thái kiềm chế, trạng thái cố nén lại (cơn giận, cơn cười...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | at a simmer; on the simmer |
| bị kìm lại, bị nén lại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | keep something at a/on the simmer |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giữ cho cái gì ở trạng thái sôi |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sắp sôi, sủi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | giận sôi lên |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | simmer with rage about something |
| giận dữ lên vì cái gì |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ầm ĩ (về một cuộc cãi nhau, tranh chấp..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | this row has been simmering for months |
| cuộc cãi lộn này đã ầm ĩ nhiều tháng rồi |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho sủi; ninh nhỏ lửa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | simmer the stew for an hour |
| ninh món thịt hầm nhỏ lửa trong một giờ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) tràn đầy (giận dữ..) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | simmer down |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) trở lại yên tĩnh sau một cơn giận dữ (nóng nẩy, bạo lực..) |