Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
silicon chip




danh từ
microchip làm bằng silic, dùng để chế tạo một tổ hợp vi mạch



silicon+chip
['silikən't∫ip]
danh từ
microchip làm bằng silic, dùng để chế tạo một tổ hợp vi mạch


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.