Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
silicification




silicification
[si,lisifi'kei∫n]
danh từ
sự thấm silic đioxyt
sự hoá thành silic đioxyt, sự hoá đá


/si,lisifi'keiʃn/

danh từ
sự thấm silic đioxyt
sự hoá thành silic đioxyt, sự hoá đá


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.