|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
side-strack
side-strack![](img/dict/02C013DD.png) | ['said'stræk] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đường tàu tránh | | ![](img/dict/809C2811.png) | to get on to a side-track | | ![](img/dict/633CF640.png) | ra ngoài đề, lạc đề | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cho (xe lửa) vào đường tránh; tránh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm sai đi, làm lạc đi, làm trệch đi, đi trệch | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to side-strack attention | | đánh lại sự chú ý; làm lãng trí | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hoãn lại không xét, hoãn lại không giải quyết |
/'saidtræk/
danh từ
đường tàu tránh !to get on to a side-track
ra ngoài đề, lạc đề
ngoại động từ
cho (xe lửa) vào đường tránh; tránh
làm sai đi, làm lạc đi, làm trệch đi, đi trệch to side-strack attention đánh lại sự chú ý; làm lãng trí
hoãn lại không xét, hoãn lại không giải quyết
|
|
Related search result for "side-strack"
|
|