sickly
sickly![](img/dict/02C013DD.png) | ['sikli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hay ốm, hay bệnh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a sickly child | | một đứa trẻ hay ốm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có vẻ ốm yếu, xanh xao, gầy yếu (người) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | sickly complexion | | nước da xanh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cằn cỗi (cây) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | sickly, dried-out plants | | những cây khô héo, cằn cỗi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | biểu hiện sự đau khổ, biểu hiện sự bất hạnh; yếu ớt; uể oải | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a sickly smile | | một nụ cười khổ sở | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | độc; tanh, làm buồn nôn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | sickly climate | | khí hậu độc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | sickly mell | | mùi tanh làm buồn nôn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | uỷ mị, ẻo lả, ốm yếu (tình cảm) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bao phủ một màu bệnh hoạn; bao phủ một màu tang tóc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho bệnh hoạn |
/'sikli/
tính từ
hay ốm, có vẻ ốm yếu, đau yếu; gầy yếu
xanh, xanh xao sickly complexion nước da xanh
độc; tanh, làm buồn nôn sickly climate khí hậu độc sickly mell mùi tanh làm buồn nôn
uỷ mị, ẻo lả, ốm yếu (tình cảm)
ngoại động từ
bao phủ một màu bệnh hoạn; bao phủ một màu tang tóc
làm cho bệnh hoạn
|
|