|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
siamese cat
danh từ mèo Xiêm, mèo Thái lan (loài mèo phương Đông có lông ngắn màu nhợt, có mặt, tai, đuôi và chân đen hơn)
siamese+cat | [,saiə'mi:z'kæt] | | danh từ | | | mèo Xiêm, mèo Thái lan (loài mèo phương Đông có lông ngắn màu nhợt, có mặt, tai, đuôi và chân đen hơn) (như) siamese |
|
|
|
|